DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI
|
STT
|
Năm học
|
Môn đạt giải
|
Đạt giải
|
1
|
Năm học 2009-2010
(
7 giải )
|
Vật lý, Hóa học, Sinh học, Teakwendo
|
Khuyến khích vòng Tỉnh (4 giải), Huychương
Vàng Quốc gia (2 giải),Huychương Bạc Quốc
gia (1 giải)
|
2
|
Năm học 2010-2011
(11
giải)
|
Hóa học; Sinh học; Anh văn;
Máy tính CASIO
Tiếng Anh Oline (IOE)
Olympic lần thứ 17
Cần Thơ
|
Giải 3 vòng Tỉnh (2 giải); Khuyến khích vòng
Tỉnh (3 giải)
Giải 2 vòng Tỉnh (1 giải), Giải 3 vòng Tỉnh (1 giải) Giải
Khuyến khích vòng Tỉnh (3 giải)
Huy chương Đồng (Lịch sử -
1 huy chương )
|
3
|
Năm học 2011-2012
(14
giải)
|
Hóa học; Địa lý
Máy tính CASIO
Tiếng Anh Online (IOE)
Olympic lần thứ 18
Vũng Tàu
|
Giải 3 vòng Tỉnh (2 giải);
Khuyến khích vòng Tỉnh
(1 giải)
Giải 3 vòng Tỉnh (2 giải);
Khuyến khích vòng Tỉnh
(1 giải)
Giải 3 vòng Tỉnh (2 giải);
Khuyến khích vòng Tỉnh
(5 giải)
Huy chương Bạc (Sinh học -
1 huy chương )
|
4
|
Năm học 2012-2013
(51
giải)
|
Toán; Hóa học; Sinh học;
Ngữ văn; Lịch Sử; Địa lý; GDCD
Máy tính CASIO
Tiếng Anh Online (IOE)
Olympic Tỉnh
Tếng Anh Online (IOE)
|
Giải 2 vòng Tỉnh (1 giải);
Giải 3 vòng Tỉnh (1 giải);
Khuyến khích vòng Tỉnh (10 giải)
Khuyến khích vòng Tỉnh (7 giải)
Giải 1 vòng Tỉnh (1 giải);
Giải 2 vòng Tỉnh (3 giải};
Giải 3 vòng Tỉnh (4 giải};
Khuyến khích vòng Tỉnh (2 giải)
Giải 1 vòng Tỉnh (1 giải);
Giải 2 vòng Tỉnh (3 giải};
Giải 3 vòng Tỉnh (7 giải};
Khuyến khích vòng Tỉnh (8 giải)
Huy chương Đồng QG (1)
Bằng danh dự (2)
|
5
|
Năm học 2013-2014
|
Toán, Lý, Hóa, Địa, Công nghệ
|
Giải 3 vòng Tỉnh (1 giải);
Khuyến khích vòng Tỉnh (6 giải)
|
6
|
Năm học 2015-2016
|
Toán, Lý, Hóa, Sinh, Văn, Lịch sử, Địa lí, Tiếng Anh, Công nghệ
(84
giải)
|
|